Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sặc mùi
[sặc mùi]
|
to reek of ...; to stink of ...; (nghĩa bóng) to smack of ...; to savour of ...
To reek of alcohol
One's breath reeks of garlic.